Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Positioning

Mục lục

/pə´ziʃəniη/

Toán & tin

(máy tính ) đặt vào vị trí

Kỹ thuật chung

sự điều chỉnh
pile positioning
sự điều chỉnh cọc
positioning (space)
sự điều chỉnh vị trí

Kinh tế

sự định vị
product positioning
sự định vị sản phẩm (trên thị trường)
sự định vị (một sản phẩm trên thị trường ...)
sự định vị (một sản phẩm trên thị trường)
sự đưa vào vị trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top