Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Positively

Mục lục

/´pɔzitivli/

Thông dụng

Phó từ

(thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối
Một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định
Xác thực, rõ ràng
Tích cực

Chuyên ngành

Toán & tin

dương
positively definite matrix
ma trận xác định dương
positively infinite function
hàm dương lớn vô hạn
positively oriented trihedral
tam diện định hướng dương
positively skewed
lệnh dương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
amen * , assuredly , categorically , certainly , doubtless , doubtlessly , easily , emphatically , firmly , flat * , flat out * , for a fact , indubitably , no catch , no holds barred , no ifs ands or buts , no kicker , no strings attached , on the money , on the nose * , really truly , right on , sure , surely , the ticket , to a tee , undeniably , undoubtedly , unequivocally , unmistakably , unquestionably , with certainty , without qualification , flat , actually , fairly , genuinely , indeed , truly , truthfully , verily

Từ trái nghĩa

adverb
doubtfully , questionably

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top