Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Positron

Mục lục

/´pɔzi¸trɔn/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khối lượng với electron)

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) pôzitron

Điện lạnh

điện tử dương

Điện

dương tử

Giải thích VN: Hạt cơ bản giống hạt điện tử chỉ khác là có đienẹ tích dương.

Điện lạnh

electron dương

Kỹ thuật chung

pozitron (hạt cơ bản)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top