Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Possess

Mục lục

/pә'zes/

Thông dụng

Ngoại động từ

Có, chiếm hữu, sở hữu
to possess good qualities
có những đức tính tốt
to possess oneself of
chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
to possess oneself of someone's fortune
chiếm đoạt tài sản của ai
to possess oneself
tự chủ
Ám ảnh (ma quỷ...)
to be possessed with (by) a devil
bị ma quỷ ám ảnh
to be possessed with (by) and idea
bị một ý nghĩ ám ảnh
what possesses you to do such as a thing?
cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
Like one possessed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ
to possess one's soul (one's mind)
tự chủ được
to be possessed of something
có (đức tính)

Chuyên ngành

Toán & tin

Kỹ thuật chung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquire , bear , be blessed with , be born with , be endowed with , carry , control , corner * , corner the market , dominate , enjoy , get hands on , get hold of , grab , have to name , hog * , hold , latch on to , lock up , maintain , occupy , own , retain , seize , sit on , take over , take possession , have , boast , display , exhibit , obsess , appropriate , bewitch , inhabit , take

Từ trái nghĩa

verb
dispossess , lose , miss , not have

Xem thêm các từ khác

  • Possessed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk...
  • Possession

    / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc...
  • Possession in nine points of the law

    Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
  • Possession of

    tiếp quản công trường,
  • Possession of Site

    tiếp quản công trường,
  • Possession of site

    không giao được mặt bằng,
  • Possession of the Site, access to and

    tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Possession of the site

    tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Possessions

    của cải, tài sản,
  • Possessive

    / pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ,...
  • Possessively

    Phó từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia...
  • Possessiveness

    / pə´zesivnis /, danh từ, sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích...
  • Possessor

    / pə´zesə /, Danh từ: người sở hữu, người chiếm hữu, Kinh tế:...
  • Possessor action

    quyền kiện tụng về sở hữu tài sản, tố quyền chấp hữu,
  • Possessor of bill of exchange

    người có hối phiếu,
  • Possessory

    / pə´zesəri /, Tính từ: thuộc quyền sở hữu, chiếm hữu, Kinh tế:...
  • Possessory action

    tố quyền chấp hữu,
  • Possessory lien

    quyền chiếm giữ tài sản, quyền chiếm hữu tài sản, quyền giữ lại hàng hóa, quyền lưu giữ tài sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top