Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Possibility

Mục lục

/¸pɔsi´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Khả năng; sự có thể, tình trạng có thể
possibility and reality
khả năng và hiện thực
to be within the bounds of possibility
trong phạm vi khả năng
there is a very fair possibility of his coming
rất có khả năng anh ấy đến
Triển vọng, sự kiện có thể xảy ra
changing jobs is one possibility
thay đổi công việc là một việc có thể xảy ra
Tiềm năng, khả năng được dùng, khả năng được cải thiện

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự có thể

Toán & tin

khả năng; tính có thể
consumption possibility
(toán kinh tế ) khả năng tiêu dùng

Kỹ thuật chung

khả năng
consumption possibility
khả năng tiêu dùng
oil possibility
khả năng có dầu
possibility function
hàm khả năng
possibility of milling machine
khả năng của máy phay
possibility of reverter
khả năng có thể đảo ngược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
achievability , action , attainableness , break , circumstance , contingency , fair shake * , fifty-fifty * , fling * , fluke * , fortuity , happening , hazard , hope , incident , instance , liability , likeliness , occasion , occurrence , odds * , opportunity , outside chance , plausibility , play * , potentiality , practicability , prayer * , probability , prospect , risk * , shot * , stab * , toss-up , workableness , likelihood , odds , eventuality , chance , feasibility , potential , scenario , virtuality

Từ trái nghĩa

noun
impossibility , impossible , unfeasibility , unlikelihood

Xem thêm các từ khác

  • Possibility curve

    đường cong khả năng, production possibility curve, đường cong khả năng sản xuất
  • Possibility function

    hàm khả năng,
  • Possibility of milling machine

    khả năng của máy phay,
  • Possibility of reverter

    khả năng có thể đảo ngược,
  • Possible

    / 'pɔsibəl /, Tính từ: có thể, có thể thực hiện được, có thể làm được; có thể tồn tại,...
  • Possible capacity

    khả năng có thể, năng lực thông hành có thể,
  • Possible combinations

    các tổ hợp có thể,
  • Possible ore

    quặng có thể có,
  • Possible precipitation

    mưa có thể có,
  • Possible reserves

    chữ lượng có thể (dung lượng kho mỏ), trữ lượng có thể (dựa trên tính toán lý thuyết),
  • Possibly

    / ´pɔsibli /, Phó từ: có lẽ, có thể, một cách hợp lý, có thể chấp nhận được, Từ...
  • Possions ratio

    hệ số poisson (hệ số biến dạng ngang),
  • Possitive

    số dương,
  • Possum

    / ´pɔsəm /, Danh từ: (thông tục) thú có túi ôpôt (như) opossum, to play possum, (thông tục) vờ nằm...
  • Post

    / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu...
  • Post, Telephone, and Telegraph (PTT)

    bưu chính, điện thoại và điện báo,
  • Post-

    prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau.,
  • Post-Bang

    sau vụ đảo lộn lớn, vụ nổ sau năm 1986,
  • Post-Chlorination

    hậu clo hoá, việc thêm clo vào dòng chảy từ nhà máy với mục đích khử trùng sau khi dòng chảy đã được xử lý.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top