Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Possibly

Mục lục

/´pɔsibli/

Thông dụng

Phó từ

Có lẽ, có thể
they will possibly come, but I am not sure
có lẽ họ sẽ đến nhưng tôi không chắc lắm
he may possibly recover
có thể hắn sẽ bình phục
he cannot possibly do that
nó không thể làm việc ấy được
this can't possibly be
không thể là như thế được
Một cách hợp lý, có thể chấp nhận được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
at all , by any chance , by any means , conceivably , could be , god willing , if possible , in any way , likely , maybe , not impossibly , peradventure , perchance , perhaps , probably , within realm of possibility , haply

Từ trái nghĩa

adverb
impossibly , unlikely

Xem thêm các từ khác

  • Possions ratio

    hệ số poisson (hệ số biến dạng ngang),
  • Possitive

    số dương,
  • Possum

    / ´pɔsəm /, Danh từ: (thông tục) thú có túi ôpôt (như) opossum, to play possum, (thông tục) vờ nằm...
  • Post

    / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu...
  • Post, Telephone, and Telegraph (PTT)

    bưu chính, điện thoại và điện báo,
  • Post-

    prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau.,
  • Post-Bang

    sau vụ đảo lộn lớn, vụ nổ sau năm 1986,
  • Post-Chlorination

    hậu clo hoá, việc thêm clo vào dòng chảy từ nhà máy với mục đích khử trùng sau khi dòng chảy đã được xử lý.
  • Post-Closure

    hậu đóng kín, thời gian tiếp theo sau khi đóng cửa một trang thiết bị sản xuất hay quản lý chất thải; vì mục đích kiểm...
  • Post-Consumer Material

    vật liệu hậu tiêu thụ, là những vật liệu thu được từ chất thải cứng đô thị để đáp ứng mục đích thu gom, tái...
  • Post-Consumer Recycling

    tái chế hậu tiêu thụ, việc sử dụng vật liệu sinh ra từ rác thải tiêu thụ và khu dân cư để làm mới hay tương tự;...
  • Post-Consumer Waste

    chất thải hậu tiêu thụ, là những vật liệu thu được từ chất thải cứng đô thị để đáp ứng mục đích thu gom, tái...
  • Post- tensioning

    căng [sự căng sau (cốt thép)],
  • Post- tensioning wedge anchorage

    neo (hình) nêm để căng sau,
  • Post- treatment of petroleum waste water

    xử lý bổ sung nước thải nhiễm dầu,
  • Post-and-beam construction

    kết cấu trụ và dầm,
  • Post-and-beam structure

    kết cấu kiểu dầm cột liên kết với nhau,
  • Post-and-lintel

    kết cấu cột và lanh tô, khung cột liền rầm,
  • Post-and-pan

    khung gỗ chèn gạch,
  • Post-and-petrail

    khung gỗ chèn gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top