Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Post-it note


Danh từ

miếng giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note)có thể dính

Xem thêm các từ khác

  • Post-magmatic

    sau macma,
  • Post-marker

    cọc tiêu,
  • Post-mature

    sau trưởng thành (đất),
  • Post-modern

    Tính từ: (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại, hậu hiện đại,
  • Post-mortem

    / poust´mɔ:tim /, Danh từ: (y học) khám nghiệm tử thi, (thông tục) sự mổ xẻ phân tích, sự rút...
  • Post-mortem ag (e) ing

    sự làm chín sau khi mổ thịt,
  • Post-multiplication

    phép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp nhất),
  • Post-natal

    / poust´neitl /, danh từ, trạm bưu điện,
  • Post-nuptial

    / poust´nʌpʃl /, Tính từ: sau khi cưới, Kinh tế: giấy ký thác sai...
  • Post-obit

    / poust´ɔbit /, Tính từ: có hiệu lực sau khi chết, Danh từ: giao kèo...
  • Post-office

    Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the...
  • Post-office box

    Danh từ: (viết tắt) po box (hộp thư bưu điện), hộp bưu phẩm, hộc bưu phẩm, hộp thư, ngăn,...
  • Post-office order

    măng đa bưu điện,
  • Post-oral

    Tính từ: Ở sau miệng,
  • Post-paid

    / ´poust¸peid /, Tính từ: Đã trả bưu phí, trả sau,
  • Post-postcript

    Danh từ: (thông tục) (viết tắt) p. p. s. (tái bút), Danh từ: (thông...
  • Post-prandial pain

    đau sau bữa ăn,
  • Post-pressing

    sự ép quá, sự ép thêm, sự nén thêm, sự nén quá,
  • Post-purchase advertising

    quảng cáo sau khi mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top