Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pottabscess

Y học

áp xe pott

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pottage

    / ´pɔtidʒ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súp, thịt hầm,
  • Potted

    / ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england,...
  • Potted capacitor

    tụ điện hộp,
  • Potted cicuit

    mạch điện bọc kín,
  • Potted circuit

    mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • Potted line

    mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • Potted meat

    thịt xay đóng hộp,
  • Potter

    Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn,...
  • Potter's beetle

    búa đầm (thợ gốm),
  • Potter's clay

    Danh từ: Đất sét làm đồ gốm, đất sét đồ gốm,
  • Potter's clay extraction

    sự khai thác sét đồ gốm,
  • Potter's earth

    đất sét gốm, đất làm đố gốm,
  • Potter's earth or potter's clay

    đất làm gốm, đất sét làm gốm,
  • Potter's kiln

    lò gốm, Danh từ: lò gốm,
  • Potter's lathe

    Danh từ: bàn (quay thợ) gốm, máy làm đồ gốm,
  • Potter's ore

    quặng làm gốm,
  • Potter's wheel

    Danh từ: bàn xoay gốm, bàn xoay (thợ gốm), bàn quay làm gốm,
  • Potterer

    Danh từ: người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top