Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Potter

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ (như) .putter

Làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn
( + about, around) đi lang thang; làm tà tà, làm công việc vặt vãnh

Ngoại động từ

( + away) lãng phí
to potter away one's time
lãng phí thời giờ

Danh từ

Thợ gốm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ceramicist , ceramist , cotter , dabble , dawdle , fiddle , idle , loiter , mess , poke , putter , saunter , tinker , trifle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top