Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poultry

Nghe phát âm

Mục lục

/'poultri/

Thông dụng

Danh từ

Gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chicken , duck , fowl , geese , goose , grouse , hen , partridge , pheasant , pigeon , pullet , quail , rooster , turkey

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top