Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pounce


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Móng (chim ăn thịt)
Sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp
to make a pounce
bổ nhào xuống vồ, chụp
Mực bồ hóng trộn dầu
Phấn than

Ngoại động từ

Vồ chụp (cái gì)
the tiger about to pounce (to the goat)
con hổ sắp vồ (con dê)
pounce on a mistake
chộp ngay lấy sai lầm (tức là phát hiện ra sai lầm rất nhanh)
Phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
Rập (hình vẽ) bằng phấn than

Nội động từ ( + .upon)

Thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
(nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
to pounce upon someone's blunder
vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

bột mài mực
phấn than

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
ambush , attack , bound , dart , dash , dive , drop , fall upon , jump , snatch , spring , strike , surge , swoop , take unawares

Xem thêm các từ khác

  • Pouncet-box

    / ´paunsit¸bɔks /, Danh từ: hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa,
  • Pound

    / paund /, Danh từ: (viết tắt) ip pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống...
  • Pound)

    pao, đồng bảng anh,
  • Pound-foolish

    Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện...
  • Pound-net

    / ´paund¸net /, danh từ, lưới bố trí sao cho cá vào một lỗ hẹp,
  • Pound-stone

    Danh từ: Đất sét cứng (vỉa than),
  • Pound (Ib)

    đơn vị đo lực,
  • Pound cake

    Danh từ: bánh ngọt trong đó bột, mỡ, trứng, đường có trọng lượng ngang nhau,
  • Pound cost averaging

    phí bình quân cho một pao,
  • Pound note

    giấy bạc một bảng anh,
  • Pound scales

    cân pao,
  • Pound sterling

    đồng bảng anh, đồng liu (đơn vị tiền tệ chính của anh),
  • Pound the beat

    Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • Pound the tracks

    đi bộ trên đường sắt,
  • Pound weight

    trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal),
  • Poundage

    Danh từ: tiền trả tính theo đồng pao, tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng anh, tiền trả...
  • Poundal

    Danh từ: (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực), paođan (đơn vị lực của anh), paođan (đơn vị lực),...
  • Pounder

    / ´paundə /, Danh từ: vật nặng 1 pao, vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng...
  • Pounding

    / ´paundiη /, Điện lạnh: sự giã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top