Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pound scales

Kinh tế

cân pao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pound sterling

    đồng bảng anh, đồng liu (đơn vị tiền tệ chính của anh),
  • Pound the beat

    Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • Pound the tracks

    đi bộ trên đường sắt,
  • Pound weight

    trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal),
  • Poundage

    Danh từ: tiền trả tính theo đồng pao, tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng anh, tiền trả...
  • Poundal

    Danh từ: (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực), paođan (đơn vị lực của anh), paođan (đơn vị lực),...
  • Pounder

    / ´paundə /, Danh từ: vật nặng 1 pao, vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng...
  • Pounding

    / ´paundiη /, Điện lạnh: sự giã,
  • Pounding-up machine

    máy đầm,
  • Pounding method of curing concrete

    phương pháp vẩy nước lên bề mặt,
  • Pounds

    ,
  • Pounds per cubic foot

    pao trên fut khối,
  • Pounds per square inch differential

    vi sai đo bằng đơn vị pound/ 1 inch vuông,
  • Poundson

    đất trồng sét mềm, trụ sét mềm,
  • Poundsper square inch

    pao trên insơ vuông (psi),
  • Poundstone

    / ´paund¸stoun /, Cơ khí & công trình: bức tường sét, đất trồng lẫn đá,
  • Pour

    / pɔ: /, Ngoại động từ: rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, Nội...
  • Pour concrete

    đúc bê tông, đổ bê tông,
  • Pour depressor

    chất hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
  • Pour in

    đổ vào, trút vào, rót vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top