Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poverty

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /ˈpɒvəti/
NAmE /'pɑ:vərti/

Thông dụng

Danh từ

Cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
live in poverty
sống trong cảnh nghèo nàn
to be reduced to extreme poverty
lâm vào cảnh bần cùng cơ cực
(nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn (vật chất); sự thấp kém, sự nghèo nàn (tinh thần)
a great poverty of ideas
tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng
Tình trạng thấp kém, chất lượng nghèo nàn
the poverty of the soil
tình trạng đất cằn cỗi
grinding poverty
cảnh nghèo cùng cực gây ra đau khổ (như) grinding

Chuyên ngành

Kinh tế

sự bần cùng
sự nghèo
sự nghèo khó
tình trạng nghèo khó
secondary poverty
tình trạng nghèo khó cấp hai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abjection , aridity , bankruptcy , barrenness , beggary , dearth , debt , deficiency , deficit , depletion , destitution , difficulty , distress , emptiness , exiguity , famine , hardship , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insolvency , insufficiency , lack , meagerness , necessitousness , necessity , pass , paucity , pauperism , pennilessness , penury , pinch , poorness , privation , reduction , scarcity , shortage , starvation , straits , underdevelopment , vacancy , impecuniosity , need , neediness , penuriousness , want , defect , scantiness , scantness , scarceness , shortcoming , shortfall , underage , dire straits , infecundity , mendicancy , rags , squalor , sterility , tenuity

Từ trái nghĩa

noun
abundance , affluence , luxury , richness , wealth

Xem thêm các từ khác

  • Poverty-stricken

    / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Poverty line

    Danh từ: mức sống tối thiểu, Kinh tế: ngưỡng nghèo khó,
  • Poverty of movement

    động tác nghèo nàn,
  • Poverty reduction

    giảm nghèo,
  • Poverty struck

    Danh từ:,
  • Poverty trap

    Danh từ: hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do...
  • Pow

    / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
  • Powder

    / 'paudə /, Danh từ: bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng (như) gunpowder,...
  • Powder, welding

    bột hàn,
  • Powder-bag

    Danh từ: túi thuốc súng,
  • Powder-chamber

    Danh từ: (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng,
  • Powder-filled

    được chứa đầy bột, được đội bột,
  • Powder-flask

    Danh từ: (sử học) hộp thuốc súng,
  • Powder-horn

    / ´paudə¸hɔ:n /, danh từ, (sử học) sừng đựng thuốc súng,
  • Powder-house

    Danh từ: kho thuốc nổ,
  • Powder-magazine

    Danh từ: kho thuốc súng,
  • Powder-metal cutter

    dao phẳng,
  • Powder-mill

    / ´paudə¸mil /, danh từ, xưởng thuốc súng,
  • Powder-moisture test

    kiểm tra ẩm trong chất nổ,
  • Powder-monkey

    / ´paudə¸mʌηki /, danh từ, (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top