- Từ điển Anh - Việt
Powder
Nghe phát âm| Mục lục | 
/'paudə/
Thông dụng
Danh từ
Bột; bụi
- soap powder
- bột xà phòng
 
(y học) thuốc bột
Phấn (đánh mặt)
Thuốc súng (như) gunpowder
Ngoại động từ
Rắc (muối, bột..) lên
Thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
Trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
Nghiền thành bột, tán thành bột
Cấu trúc từ
food for powder
- bia thịt, bia đỡ đạn
 
not worth powder and shot
- không đáng bắn
 
put more powder into it!
- hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
 
smell of powder
- kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
 
keep one's powder dry
- sẵn sàng đối phó
 
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bột
Giải thích EN: 1. any dry material in a fine, granulated state.any dry material in a fine, granulated state. 2. to reduce material to such a state.to reduce material to such a state.
Giải thích VN: 1. bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. Bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. 2. nghiền, cán vật liệu thành dạng bột.
bụi
nghiền thành bột
thuốc nổ
Kinh tế
bột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- abrade , bray , comminute , cover , crumble , crunch , dredge , dust , file , flour , granulate , grate , grind , pestle , pound , pulverize , rasp , reduce , scatter , scrape , smash , strew , triturate , mill , besprinkle , cosmetic , explosive , film , levigate , medicine , pollen , pounce , snow , sprinkle , talc , talcum
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Powder, weldingbột hàn,
- 
                                Powder-bagDanh từ: túi thuốc súng,
- 
                                Powder-chamberDanh từ: (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng,
- 
                                Powder-filledđược chứa đầy bột, được đội bột,
- 
                                Powder-flaskDanh từ: (sử học) hộp thuốc súng,
- 
                                Powder-horn/ ´paudə¸hɔ:n /, danh từ, (sử học) sừng đựng thuốc súng,
- 
                                Powder-houseDanh từ: kho thuốc nổ,
- 
                                Powder-magazineDanh từ: kho thuốc súng,
- 
                                Powder-metal cutterdao phẳng,
- 
                                Powder-mill/ ´paudə¸mil /, danh từ, xưởng thuốc súng,
- 
                                Powder-moisture testkiểm tra ẩm trong chất nổ,
- 
                                Powder-monkey/ ´paudə¸mʌηki /, danh từ, (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu),
- 
                                Powder-puff/ ´paudə¸pʌf /, danh từ, cái nùi bông thoa phấn (như) puff,
- 
                                Powder-roomDanh từ: phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà), phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...),...
- 
                                Powder-worksnhư powder-mill,
- 
                                Powder bluedanh từ, lơ bột (để hồ quần áo), màu xanh lơ,
- 
                                Powder clutchkhớp ly hợp bột từ, khớp ly hợp hạt từ,
- 
                                Powder coalthan bột, than cám,
- 
                                Powder coatinglớp phủ bột,
- 
                                Powder collectorthiết bị thu bột,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                