Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Powdered

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Sấy khô và làm thành bột
powdered milk
sữa bột
powdered eggs
trứng bột

Xây dựng

có bụi

Kỹ thuật chung

dạng bột
powdered asphalt
bitum dạng bột
powdered ceramic compound
khối keramic dạng bột
powdered dolomite
đôlomit dạng bột
powdered dry ice
đá khô dạng bột
powdered fuel
nhiên liệu (dạng) bột
powdered fuel burner
đèn dùng chất đốt dạng bột
powdered insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng bột
powdered insulation
cách nhiệt dạng bột
powdered insulation
sự cách nhiệt dạng bột
powdered metal
kim loại (dạng) bột
dạng bụi

Kinh tế

đã nghiền thành bột

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top