Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Power boat

Xây dựng

thuyền máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Power booster

    bộ tăng lực, máy khuếch đại công suất, bộ tăng điện lực, bộ tăng điên lực, bộ tăng điện thế,
  • Power brake

    phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh lực kế, phanh tự động, phanh cơkhí, phanh động lực, vacuum-assisted...
  • Power brakes

    thắng trợ lực,
  • Power brakes (pb)

    phanh (thắng) có trợ lực,
  • Power bulk ratio

    tải trọng công suất (động cơ),
  • Power burner

    mỏ đốt năng lượng, đèn động lực,
  • Power bus

    bộ phân phối điện áp,
  • Power button

    nút nguồn, nút tắt mở điện,
  • Power cable

    cáp (tải dòng) điện mạnh, cáp công suất, cáp điện lực, cáp nguồn, cáp tải điện, cáp điện,
  • Power canal

    kênh năng lượng,
  • Power capacitor

    tụ điện công suất, tụ điện lực, tụ bù,
  • Power car

    toa động lực, toa phát điện,
  • Power cartridge

    ống phát sinh áp suất,
  • Power characteristic

    đặc trưng năng lượng,
  • Power chart

    biểu đồ (đồ thị) công suất, biểu đồ công suất,
  • Power check

    sự kiểm tra nguồn,
  • Power chucking

    sự kẹp được dẫn động bằng động cơ, sự kẹp động cơ (điện hoặc khí nén),
  • Power circuit

    mạch công suất, high-power circuit, mạch công suất lớn
  • Power clutch

    khớp ly hợp cơ,
  • Power coefficient

    hệ số công suất, reactivity power coefficient, hệ số công suất phản ứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top