Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Powerforming

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

lọc dầu hiệu quả

Giải thích EN: A petroleum-refinery process with fixed-beds that reforms petroleum naphtha catalytically to produce high-octane motor gasoline.Giải thích VN: Phương pháp lọc dầu với các rãnh chảy cố định nhằm nâng cao chất lượng dầu mỏ (có kèm chất xúc tác) để thu xăng chạy cho động cơ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Powerful

    / ´pauəful /, Tính từ: hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ..), có tác động mạnh...
  • Powerfully

    Phó từ: hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ..), có tác động mạnh (lời nói,...
  • Powerfulness

    / ´pauəfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, brawn , might , muscle , potence , potency , power , puissance , sinew...
  • Powerhouse

    / 'paʊə(r)haʊs /, nhà máy điện, nhà máy năng lượng, nhóm,tổ chức có thế lực, cường quốc,
  • Powerless

    / ´pauəlis /, Tính từ: không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả...
  • Powerless landing

    sự hạ cánh bằng tắt động cơ,
  • Powerlessly

    Phó từ: không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về...
  • Powerlessness

    / ´pauəlisnis /, danh từ, sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh, sự bất lực, tình...
  • Powerline

    đường dây tải điện, đường dây tải điện,
  • Powermeter

    công suất kế,
  • Powerpack unit

    bộ nguồn pin, bộ pin tạo nguồn,
  • Powerposition principle

    nguyên lý chồng chất, nguyên lý xếp chồng,
  • Powers

    ,
  • Powerstart

    biến áp cấp điện,
  • Powertrain control module

    module điều khiển truyền động,
  • Power’s remolding apparatus

    thiết bị power (dùng xác định tính dễ đổ của hỗn hợp bê tông),
  • Powwow

    Danh từ: thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ), buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ),...
  • Pox

    / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!,...
  • Poxvirus

    Danh từ: virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai, Y học: poxvirut,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top