Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Powerlessness

Mục lục

/´pauəlisnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh
Sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
incapability , incapacity , incompetence , incompetency , helplessness , impotence , inadequacy , ineffectiveness , ineffectualness , inefficacy , uselessness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Powerline

    đường dây tải điện, đường dây tải điện,
  • Powermeter

    công suất kế,
  • Powerpack unit

    bộ nguồn pin, bộ pin tạo nguồn,
  • Powerposition principle

    nguyên lý chồng chất, nguyên lý xếp chồng,
  • Powers

    ,
  • Powerstart

    biến áp cấp điện,
  • Powertrain control module

    module điều khiển truyền động,
  • Power’s remolding apparatus

    thiết bị power (dùng xác định tính dễ đổ của hỗn hợp bê tông),
  • Powwow

    Danh từ: thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ), buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ),...
  • Pox

    / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!,...
  • Poxvirus

    Danh từ: virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai, Y học: poxvirut,...
  • Poxy

    / ´pɔksi /, Tính từ: bị mắc bệnh đậu mùa, (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị,
  • Poynting's law

    định luật poynting,
  • Poynting's theorem

    định lý poynting,
  • Poynting theorem

    định lý poynting,
  • Poynting vector

    vectơ poynting,
  • Poyou

    Danh từ: (động vật học) con tatu sáu khoanh,
  • Pozzolan(a)

    puzolan (chất phụ gia thuỷ lực cho xi măng),
  • Pozzolana

    pu-zo-lan (chất phụ gia thuỷ lực),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top