Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poynting vector

Điện lạnh

vectơ Poynting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poyou

    Danh từ: (động vật học) con tatu sáu khoanh,
  • Pozzolan(a)

    puzolan (chất phụ gia thuỷ lực cho xi măng),
  • Pozzolana

    pu-zo-lan (chất phụ gia thuỷ lực),
  • Pozzolana cement

    xi-măng pooc-lan pu-zo-lan,
  • Pozzolana or pozzolan

    chất puzolan,
  • Pozzolane binder

    chất kết dính puzơlan,
  • Pozzolanic

    (vật liêu) thuộc puzolan (pozzolan), có liên quan đến puzolan, pozzolanic reaction, phản ứng puzolan
  • Pozzolanic admixture

    chất phụ gia pu-zo-lan,
  • Pozzolanic stabilized base

    cấp phối đá gia cố pozolan, cấp phối đá gia cố tro bay,
  • Pozzolith

    puzolit (chất làm dẻo vữa bê tông),
  • Pozzuolana

    pu-zo-lan (chất phụ gia thuỷ lực),
  • Pozzuolana)

    puzolan,
  • Pozzy

    Danh từ: (từ lóng) mứt,
  • Pp

    Danh từ: (viết tắt) của pages (các trang), (viết tắt) của tiếng la tinh per procurationem (thay mặt...
  • Pp junction

    lớp chuyển tiếp pp,
  • Pp scattering

    tán xạ pp,
  • Ppb

    phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép...
  • Ppe

    Danh từ: (viết tắt) của philosophy , politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế);...
  • Ppm

    phần triệu (ppm), ví dụ trong ngành môi trường: Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top