Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pr

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều prs

( PR) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng)
a PR exercise
một cuộc giao tiếp quần chúng (nhằm gây thiện chí mà không giải quyết vấn đề hoặc đạt kết quả)
(viết tắt) của pair (đôi, cặp)
(viết tắt) của price (giá)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top