Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pr interval

Y học

khoảng pr

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Praam

    / prɑ:m /, như pram,
  • Practicability

    / ¸præktikə´biliti /, Danh từ: tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình...
  • Practicability of a project

    tính khả thi của một dự án, tính hiện thực của một dự án,
  • Practicable

    / ´præktikəbl /, Tính từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể...
  • Practicableness

    / ´præktikəbəlnis /, như practicability,
  • Practicably

    Phó từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được;...
  • Practical

    / ˈpræktɪkəl /, Tính từ: thực hành (đối với lý thuyết), thiết thực, có ích, thích hợp với...
  • Practical application

    ứng dụng thực tiễn,
  • Practical arts

    Danh từ: nghệ thuật ứng dụng,
  • Practical astronomy

    thiên văn học thực hành,
  • Practical capacity

    khả năng thực tế, dung lượng thực tế, năng lực (sản xuất) thực tế, khả năng vận tải thực tế,
  • Practical completion

    hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • Practical configuration

    mẫu thực hành,
  • Practical cost

    phí tổn thực tế,
  • Practical efficiency

    công suất có ích, hiệu suất thực, hiệu suất thực,
  • Practical entropy

    entropy ảo, entropy thực hành,
  • Practical form

    mẫu thực hành,
  • Practical heat pump

    bơm nhiệt thực tế,
  • Practical joke

    Danh từ: trò chơi khăm, trò chơi xỏ cho vui,
  • Practical joker

    Danh từ: người chơi khăm (chơi xỏ cho vui),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top