Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prairie sag

Xây dựng

hõm lún

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prairie saline soil

    đất mặn đồng cỏ,
  • Prairie wolf

    Danh từ: chó sói đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, brush wolf , dingo...
  • Praisable

    Tính từ:,
  • Praise

    / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng...
  • Praise somebody/something to the skies

    Thành Ngữ:, praise somebody / something to the skies, tán dương lên tận mây xanh
  • Praiseworthily

    Phó từ: Đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương,
  • Praiseworthiness

    / ´preiz¸wə:ðinis /, danh từ, sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán dương,
  • Praiseworthy

    / ´preiz¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương,...
  • Prakrit

    / ´pra:krit /, Danh từ: mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng xanskrit,
  • Praline

    / ´pra:li:n /, Danh từ: kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng...
  • Praline centre

    vỏ kẹo hạt dẻ,
  • Pram

    / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng...
  • Pramedical

    cận y - tế, cận y - học,
  • Pramitive streak

    sọc nguyên thủy,
  • Pramitivestreak

    sọc nguyên thủy.,
  • Prance

    / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top