Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Praise

Mục lục

/preiz/

Thông dụng

Danh từ

Sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương
to win praise
được ca ngợi, được ca tụng
in praise of
để ca ngợi, để ca tụng
to sing someone's praises
ca ngợi ai, tán dương ai
Lòng tôn kính, sự thờ phụng ( Chúa), tôn thờ

Ngoại động từ

Khen ngợi, ca ngợi, tán dương
to praise to the skies
tán dương lên tận mây xanh
Tôn kính, ca ngợi ( Chúa) trong lời cầu nguyện, thờ phụng

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclaim , acclamation , accolade , applause , appreciation , approbation , approval , big hand , boost , bravo , celebration , cheer , cheering , citation , commendation , compliment , cry , devotion , encomium , esteem , eulogy , exaltation , extolment , flattery , glorification , glory , good word , homage , hurrah , hymn , kudos * , laudation , obeisance , ovation , panegyric , pat on the back , plaudit , puff * , rave , recognition , recommendation , regard , sycophancy , thanks , tribute , worship , kudos , congratulation , magnification ,

Xem thêm các từ khác

  • Praise somebody/something to the skies

    Thành Ngữ:, praise somebody / something to the skies, tán dương lên tận mây xanh
  • Praiseworthily

    Phó từ: Đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương,
  • Praiseworthiness

    / ´preiz¸wə:ðinis /, danh từ, sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán dương,
  • Praiseworthy

    / ´preiz¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương,...
  • Prakrit

    / ´pra:krit /, Danh từ: mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng xanskrit,
  • Praline

    / ´pra:li:n /, Danh từ: kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng...
  • Praline centre

    vỏ kẹo hạt dẻ,
  • Pram

    / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng...
  • Pramedical

    cận y - tế, cận y - học,
  • Pramitive streak

    sọc nguyên thủy,
  • Pramitivestreak

    sọc nguyên thủy.,
  • Prance

    / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top