Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Praiseworthiness

Mục lục

/´preiz¸wə:ðinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán dương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Praiseworthy

    / ´preiz¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương,...
  • Prakrit

    / ´pra:krit /, Danh từ: mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng xanskrit,
  • Praline

    / ´pra:li:n /, Danh từ: kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng...
  • Praline centre

    vỏ kẹo hạt dẻ,
  • Pram

    / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng...
  • Pramedical

    cận y - tế, cận y - học,
  • Pramitive streak

    sọc nguyên thủy,
  • Pramitivestreak

    sọc nguyên thủy.,
  • Prance

    / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh...
  • Prandial

    / ´prændiəl /, Tính từ: (đùa cợt) (thuộc) bữa ăn, Y học: thuộc...
  • Prandl's boundary layer theory

    lý thuyết lớp biên prandl,
  • Prandtl hypothesis

    giả thiết prandtl,
  • Prandtl number

    số prandl, số prandtl, tiêu chuẩn prandtl,
  • Prang

    / præη /, Ngoại động từ: (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, bắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top