Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prawn

Mục lục

/prɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) tôm panđan
a prawn cocktail
(thuộc ngữ) món tôm panđan ăn với nước xốtmayone

Nội động từ

Câu tôm

Hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Prawn meat

    thịt tôm,
  • Praxiology

    hành vi học,
  • Praxis

    / ´præksis /, Danh từ: thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài...
  • Pray

    / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin...
  • Prayed

    ,
  • Prayer

    / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu...
  • Prayer-book

    / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc...
  • Prayer-mat

    Danh từ: tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh,
  • Prayer-meeting

    Danh từ: buổi lễ cầu nguyện,
  • Prayer-rug

    / ´prɛə¸rʌg /, như prayer-mat,
  • Prayerful

    / ´prɛəful /, Tính từ: sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện, Từ...
  • Prayerfulness

    / ´preiəfulnis /,
  • Prayerless

    Tính từ: không cầu nguyện,
  • Prayerwheel

    Danh từ: cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời kinh cầu nguyện; đặc biệt người...
  • Praying mantis

    Danh từ: như mantis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top