Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pre tensioned prestressed concrete

Nghe phát âm

Xây dựng

bê tông ứng suất trước căng trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pre tensioned steel

    cốt thép căng trước,
  • Pre tensioning

    phương pháp căng trước,
  • Pre tensioning bed

    hệ căng trước (bê tông ứng suất trước),
  • Preabdomen

    Danh từ: (giải phẫu) phần trước bụng,
  • Preacceleration

    Danh từ: (kỹ thuật) sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ,
  • Preaccentuator

    bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần, Danh từ: (kỹ thuật) bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần,
  • Preacceptance

    nhận trả trước,
  • Preacceptance inspection

    kiểm tra tiền ngiệm thu,
  • Preach

    / ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động...
  • Preach to the converted

    Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
  • Preacher

    / ´pri:tʃə /, Danh từ: người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên...
  • Preacher hand

    bàn tay giảng phúc,
  • Preachership

    Danh từ: Địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo,
  • Preachify

    / ´pri:tʃi¸fai /, Nội động từ: thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt, "lên lớp" tẻ ngắt;...
  • Preachiness

    Danh từ: tính thích thuyết giáo, tính thích "lên lớp" , tính thích lên mặt dạy đời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top