Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preacceptance

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

nhận trả trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preacceptance inspection

    kiểm tra tiền ngiệm thu,
  • Preach

    / ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động...
  • Preach to the converted

    Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
  • Preacher

    / ´pri:tʃə /, Danh từ: người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên...
  • Preacher hand

    bàn tay giảng phúc,
  • Preachership

    Danh từ: Địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo,
  • Preachify

    / ´pri:tʃi¸fai /, Nội động từ: thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt, "lên lớp" tẻ ngắt;...
  • Preachiness

    Danh từ: tính thích thuyết giáo, tính thích "lên lớp" , tính thích lên mặt dạy đời,
  • Preaching-station

    Danh từ: nơi giảng đạo,
  • Preachman

    Danh từ: mục sư,
  • Preachment

    / ´pri:tʃmənt /, Danh từ: (thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo,
  • Preachy

    / ´pri:tʃi /, Tính từ: thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý, thích "lên lớp" , thích lên mặt...
  • Preacidification alkalinity

    độ kềm trước axit hóa,
  • Preacquaint

    Ngoại động từ: cho hay trước, cho biết trước, hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top