Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preanesthesia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

tiền gây mê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preanesthetic

    (tính từ) trước khi gây mê (gây tê), (danh từ) thuốc tiền (gây) mê - một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến...
  • Preannounce

    Ngoại động từ: công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước,
  • Preannouncement

    Danh từ: sự công bố trước, sự tuyên bố trước; sự báo cho biết trước,
  • Preantiseptic

    trước thời đại khử trùng, trước thời kỳ khử khuẩn,
  • Preaortic

    trước động mạch chủ,
  • Prearc

    thời gian khởi phóng,
  • Prearrange

    Ngoại động từ: sắp xếp trước, thu xếp trước, chuẩn bị trước,
  • Prearrangement

    Danh từ: sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị trước,
  • Preaseptic

    trước thởi kỳ vô khuẩn, trước thời kỳ vô trùng,
  • Preassemble

    / ¸pri:ə´sembl /, Kỹ thuật chung: lắp ráp sơ bộ, pắp ráp trước (đóng tàu),
  • Preassembled

    được lắp ráp trước, lắp trước,
  • Preassembled large-size block erection

    sự lắp ghép khối lớn,
  • Preassembly joint

    mối nối mở rộng,
  • Preassembly selection

    sự chọn lắp,
  • Preassigned

    gán trước,
  • Preaudit (pre-audit)

    sự kiểm soát trước, tiền thẩm tra,
  • Preauricular

    trước tai,
  • Preaxial

    / pri:´æksiəl /, tính từ, (giải phẫu) học trước trục,
  • Prebacillary

    tiền trực khuẩn,
  • Prebacteriological

    trước thời đại vi khuẩn học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top