Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preassembly selection

Cơ khí & công trình

sự chọn lắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preassigned

    gán trước,
  • Preaudit (pre-audit)

    sự kiểm soát trước, tiền thẩm tra,
  • Preauricular

    trước tai,
  • Preaxial

    / pri:´æksiəl /, tính từ, (giải phẫu) học trước trục,
  • Prebacillary

    tiền trực khuẩn,
  • Prebacteriological

    trước thời đại vi khuẩn học,
  • Preballasting

    chỉnh nước dằn tàu trước khi chất hàng,
  • Prebase

    phần trước nền lưỡi,
  • Prebend

    / ´prebənd /, Danh từ: (tôn giáo) lộc thánh, lộc của nhà thờ, Đất đai để thu lộc thánh; chức...
  • Prebendary

    / ´prebəndəri /, Danh từ: (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh,
  • Prebid meeting

    hội nghị tiền đấu thầu,
  • Prebilling

    sự làm trước hóa đơn,
  • Prebind

    Ngoại động từ, ( prebound): bọc (quyển sách) bằng giấy bền để giữ,
  • Prebiologic

    Tính từ: thuộc chất hoá học có trước khi sự sống bắt đầu, thuộc chất hoá học tham dự...
  • Prebladder

    khoang trước bàng quang,
  • Preblock

    phôi rèn,
  • Preblocked plug

    nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động,
  • Preblowing

    sự nổi bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top