- Từ điển Anh - Việt
Precarcinomatous
Xem thêm các từ khác
-
Precardiac
/ pri:´ka:di¸æk /, Y học: trước tim, -
Precardium
vùng trước tim, -
Precarious
/ prɪˈkɛəriəs /, Tính từ: (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc... -
Precarious tenure
quyền hưởng dụng tạm thời, -
Precariously
/ pri´kɛəriəsli /, phó từ, (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm... -
Precariousness
/ pri´kɛəriəsnis /, danh từ, tính tạm thời, tính không ổn định, tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính... -
Precarriage
cước phí trả trước, -
Precartilage
Danh từ: (giải phẫu) mô sinh sụn, tiền sụn, -
Precast
/ priˈkæst , priˈkɑst /, Tính từ: (bê tông) đúc sẵn, Xây dựng: đúc... -
Precast' panel floor
sàn bằng panel đúc sẵn, -
Precast anchor
neo đúc sẵn, -
Precast and cast-in-place structures
kết cấu nửa lắp ghép (đúc sẵn và đổ tại chỗ), -
Precast and cast-in-situ
lắp ghép và đổ tại chỗ (nửa lắp ghép), -
Precast beam
rầm đúc sẵn, -
Precast block erection
lắp hẫng, -
Precast building
nhà lắp ghép, -
Precast concrete
bê tông cốt thép đúc sẵn, bê tông cốt thép lắp ghép, bê tông đúc sẵn, bê tông đúc sẵn, precast concrete pile, cọc bê tông... -
Precast concrete anchor
neo bê tông đúc sẵn, -
Precast concrete block
khối bê tông đúc sẵn, -
Precast concrete bridge
cầu bê tông đúc sẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.