Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precarious

Mục lục

/prɪˈkɛəriəs/

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
precarious tenure
quyền hưởng dụng tạm thời
Không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
a precarious living
cuộc sống bấp bênh
Không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
a precarious statement
lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , borderline , chancy , contingent , dangerous , delicate , dicey * , dubious , dynamite , equivocal , hairy * , hanging by a thread , hazardous , iffy * , impugnable , indecisive , insecure , loaded , on thin ice , open , out on a limb * , perilous , problematic , risky , rocky , rugged * , sensitive , shaky , slippery , ticklish , touch and go , touchy , uncertain , unhealthy , unreliable , unsafe , unsettled , unstable , unsteady , unsure , rickety , tottering , tottery , wobbly , infirm , weak , doubtful , tricky , unassured , unwarranted

Từ trái nghĩa

adjective
certain , definite , firm , stable , strong , sure , undoubted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top