Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precast

Nghe phát âm

Mục lục

/priˈkæst , priˈkɑst/

Thông dụng

Tính từ

(bê tông) đúc sẵn

Chuyên ngành

Xây dựng

đúc sẵn
được đúc sẵn
sự đúc sẵn

Kỹ thuật chung

chế tạo sẵn
lắp ghép
joint of precast and cast-in-place members
cụm lắp ghép và đổ tại chỗ
joint of precast member
cụm lắp ghép
joint of precast member
mối nối lắp ghép
precast and cast-in-place structures
kết cấu nửa lắp ghép (đúc sẵn và đổ tại chỗ)
precast and cast-in-situ
lắp ghép và đổ tại chỗ (nửa lắp ghép)
precast building
nhà lắp ghép
precast concrete
bê tông cốt thép lắp ghép
precast construction
nhà lắp ghép
precast constructional element
cấu kiện xây dựng lắp ghép
precast element
cấu kiện lắp ghép
precast lining
vỏ lắp ghép
precast reinforced concrete
bê tông cốt thép lắp ghép
precast reinforced concrete products plant
nhà máy bêtông cốt thép lắp ghép
precast slab
tấm bê tông lắp ghép
precast structures
kết cấu lắp ghép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top