Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precede

Mục lục

/pri´si:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước
such duties precede all others
những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
the words that precede
những từ ở trước, những từ ở trên đây
must precede this measure by milder ones
phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này
Nói cái gì trước cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đi trước, đứng trước
đứng trước

Kỹ thuật chung

đi trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
antecede , antedate , anticipate , be ahead of , come first , forerun , foreshadow , go before , go in advance , guide , harbinger , have a head start , head , head up , herald , in space , introduce , lead , light the way , outrank , pace , pave the way , pioneer , predate , preexist , preface , presage , rank , ring in , run ahead , scout , take precedence , time , usher , usher in , announce , forego , surpass

Từ trái nghĩa

verb
follow , go after

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top