Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precedence

Nghe phát âm

Mục lục

/pri/

Thông dụng

Danh từ

Quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..)
Địa vị cao hơn, địa vị trên
to take precedence of
được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

Chuyên ngành

Xây dựng

độ khẩn

Điện tử & viễn thông

tiền đề

Kỹ thuật chung

quyền ưu tiên

Kinh tế

quyền ưu thắng
quyền ưu tiên
quyền được giải quyết trước nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antecedence , anteposition , earliness , lead , precedency , precession , preeminence , preexistence , preference , prevenience , previousness , primary , priority , rank , seniority , superiority , supremacy , right of way , importance

Từ trái nghĩa

noun
inferiority , last , lowest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top