Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precedent

Mục lục

/´presidənt/

Thông dụng

Danh từ

Quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ
to create/set a precedent for something
tạo ra/đặt thành tiền lệ cho cái gì
to serve as a precedent for something
làm tiền lệ cho cái gì
without precedent
chưa hề thấy xảy ra; chưa hề có
to break with precedent
phá vỡ tiền lệ

Chuyên ngành

Kinh tế

tiền lệ
judicial precedent
tiền lệ xét xử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antecedent , authority , criterion , exemplar , instance , model , paradigm , example , custom , decision , guideline , preceding , ruling , standard
adjective
antecedent , anterior , earlier , preceding , previous , prior , foregoing , former

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top