Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preceding activity

Xây dựng

công việc đã làm
công việc trước đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preceding endorser

    người ký hậu trước,
  • Preceding fiscal year

    tài khóa trước,
  • Preceding subobject

    vật con đứng trước,
  • Preceding year basis

    cơ sở năm trước (cơ sở định mức thuế của anh),
  • Precent

    Nội động từ: làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), Ngoại...
  • Precentor

    / pri:´sentə /, Danh từ: người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ),
  • Precentorship

    Danh từ: Địa vị người lĩnh xướng,
  • Precentral

    Tính từ: trước trung khu, Y học: tiền trung tâm, trước trung tâm,...
  • Precentral gyrus

    hồi trước trung tâm, hồi trán lên,
  • Precentress

    Danh từ: cô lĩnh xướng,
  • Precentric

    Tính từ: trước tâm,
  • Precept

    / ´pri:sept /, Danh từ: châm ngôn, lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý, quy tắc, mệnh lệnh,...
  • Preceptive

    / pri:´septiv /, tính từ, có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn,
  • Preceptor

    / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Preceptorial

    / ¸pri:sep´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) giáo viên,
  • Preceptorship

    Danh từ: nghề giáo viên, nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top