Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preceptor

Mục lục

/pri:´septə/

Thông dụng

Danh từ

Thầy dạy, thầy giáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
expert , guru , instructor , mentor , specialist , teacher , tutor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preceptorial

    / ¸pri:sep´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) giáo viên,
  • Preceptorship

    Danh từ: nghề giáo viên, nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo,
  • Preceptress

    / pri:´septris /, danh từ, cô giáo, bà giáo,
  • Precess

    / pri´ses /, Điện lạnh: tiến động,
  • Precession

    / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán...
  • Precession angle

    góc tuế sai,
  • Precession of equinox

    tuế sai của phân điểm,
  • Precession of gyroscope

    tiến động của con quay (hồi chuyển),
  • Precession of the equinoxes

    sự tiến động các phân điểm,
  • Precessional

    / pri´seʃənəl /,
  • Precessional motion

    chuyển động tiến động, sự tiến động,
  • Prechamber

    / pri:´tʃeimbə: /, Ô tô: buồng đốt phụ, buồng đốt trước (động cơ điêzen), Kỹ...
  • Precheck

    sự kiểm tra sơ bộ, sự kiểm nghiệm trước, kiểm nghiệm trước, kiểm tra nghiệm trước, tiền kiểm tra,
  • Prechecking

    sự kiểm tra trước,
  • Prechill

    làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ...
  • Prechill cooler

    bộ làm lạnh sơ bộ, bộ lạnh sơ bộ, dàn làm lạnh sơ bộ,
  • Prechlorination

    sự khử trùng trước bằng clo, tiền clo hoá, sự thêm clo vào các thiết bị chính của nhà máy xử lý trước khi thực hiện...
  • Prechordal

    trước nguyên sống,
  • Prechordal plate

    lá trước nguyên sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top