Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precious

Mục lục

/'preʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Quý, quý giá, quý báu
precious metals
kim loại quý
precious stone
đá quý, ngọc
Cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
(thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
a precious rascal
một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
Don't be in such a precious hurry
Làm gì mà phải vội khiếp thế
Rất được quý trọng, yêu thương tha thiết
precious moments together
những giây phút quý bên nhau
each life is precious
mỗi cuộc đời đều đáng quý
Đáng kể

Phó từ

(dùng trước little, few) (thông tục) rất, cực kỳ
Hết sức, vô cùng, khác thường...
to take precious good care of
chăm sóc hết sức chu đáo
It's a precious long time since I saw him
Từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

Danh từ

(thông tục) em (con) yêu quý (dùng (như) là một tên gọi âu yếm khi nói với ai)
what did you say, (my) precious ?
em nói gì vậy, em yêu?
my precious
(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

quý (kim loại)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adored , beloved , cherished , darling , dear , dearest , idolized , inestimable , loved , pet , prized , treasured , choice , costly , exquisite , fine , high-priced , invaluable , priceless , prizable , recherch

Xem thêm các từ khác

  • Precious metal

    kim loại quý,
  • Precious metal mutual funds

    các quỹ kim loại quý,
  • Precious metal reserve

    trữ lượng kim loại quý,
  • Precious stone

    Danh từ: Đá quý, ngọc (như) stone, đá quý, đá quý,
  • Preciously

    Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục)...
  • Preciousness

    / ´preʃəsnis /, danh từ, tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các,...
  • Precipice

    / ´presipis /, Danh từ: vách đứng (núi đá, vấn đề..), Xây dựng:...
  • Precipitability

    / pri¸sipitə´biliti /, Danh từ: (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng, Cơ...
  • Precipitable

    / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh...
  • Precipitance

    / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy ,...
  • Precipitancy

    / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness...
  • Precipitant

    / pri´sipitənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm kết tủa, Hóa học & vật...
  • Precipitant reaction

    phản ứng kết tủa,
  • Precipitant urination

    mót tiểu tiện,
  • Precipitate

    / pri´sipi¸teit /, Danh từ: (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, Tính...
  • Precipitate labor

    đẻ nhanh,
  • Precipitate yellow

    chất kết tủavàng,
  • Precipitated

    kết tủa,
  • Precipitated carbon

    cacbon tiết ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top