Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preclinical

Mục lục

/pri:´klinikl/

Thông dụng

Tính từ

Khởi đầu, thuộc lý thuyết
Bậc đào tạo trong y khoa

Y khoa

Tính từ

Cận lâm sàng

====Tiền lâm sàng (giai đoạn trước khi bệnh có biểu hiện triệu chứng hoặc trong nghiên cứu phát triển thuốc là giai đoạn trước khi thử thuốc trên người)


Xem thêm các từ khác

  • Preclosed

    đóng trước,
  • Preclosed form

    dạng tiền mã hóa,
  • Preclosed mapping

    ánh xạ tiền đóng,
  • Preclosing trial balance

    bảng tính thử, cân số tạm trước khi kết số,
  • Preclude

    / pri´klu:d /, Ngoại động từ: loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa, hình...
  • Preclusion

    / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa:...
  • Preclusive

    / pri´klu:siv /, tính từ, Để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa, Từ đồng nghĩa:...
  • Precoagulation

    sự đông tụ sơ bộ,
  • Precoat

    / pri:´kout /, Danh từ: lớp sơn lót, lớp mạ lót, Ngoại động từ:...
  • Precoat filter

    bộ lọc được bọc phía trong,
  • Precoated

    có lớp phủ, có lớp phủ,
  • Precoated sand

    cát trộn dầu hoặc nhựa,
  • Precoating

    / pri:´koutiη /, Kỹ thuật chung: lớp lắng lót, lớp lót, lớp phủ phù sa, lớp sơn lót, mạ lót/sơn...
  • Precocial

    Tính từ: (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh,
  • Precocious

    / pri´kouʃəs /, Tính từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm...
  • Precocious periostitis

    viêm màng xương sớm phát,
  • Precociously

    Phó từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top