Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precocious

Mục lục

/pri´kouʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)
Sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng..); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advanced , aggressive , ahead of time , beforehand , bold , brassy * , bright , cheeky * , cocky * , developed , early , flip * , flippant , forward , fresh , intelligent , mature , nervy , premature , presumptuous , pushy , quick , sassy * , smart-alecky , untimely , progressive , gifted , sassy , smart

Từ trái nghĩa

adjective
stupid

Xem thêm các từ khác

  • Precocious periostitis

    viêm màng xương sớm phát,
  • Precociously

    Phó từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận...
  • Precociousness

    / pri´kouʃəsnis /, danh từ, sự sớm phát triển (cây, người..),
  • Precocity

    / pri´kɔsiti /, như precociousness, Y học: phát triển sớm,
  • Precogitate

    Ngoại động từ: suy nghĩ trước,
  • Precognition

    Danh từ: sự biết trước, nhận thức trước, (pháp lý) sự thẩm tra sơ bộ, Nghĩa...
  • Precognitive

    / pri´kɔgnitiv /,
  • Precollagenous fiber

    sợi tiền colagen,
  • Precollation

    / pri: kɔ´leiʃən /, sắp thứ tự trước,
  • Precolonial

    Tính từ: trước thời đại thuộc địa,
  • Precombustion

    Danh từ: sự cháy trước (động cơ điêzen), sự cháy trước (động cơ điêzen), sự cháy trước,...
  • Precombustion chamber

    buồng cháy trước, buồng đốt trước (động cơ đốt trong), buồng đốt trước,
  • Precommissioning

    sự chuẩn bị vận hành, Danh từ: (kỹ thuật) sự chuẩn bị vận hành,
  • Precommissioning checks

    kiểm tra ủy thác trước,
  • Precommissure

    sừng trước não thất bên,
  • Precommunity

    Danh từ: (sinh vât học) quần xã ban đầu,
  • Precompact

    tiền compac, tiền compact,
  • Precompile

    tiền biên dịch,
  • Precompiled code

    mã tiền biên dịch,
  • Precompiled module

    khối đã tiền biên dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top