Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precostal

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tínht ừ

(giải phẫu) trước sườn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precranial

    Tính từ: (giải phẫu) trước sọ; trên sọ, phần trước sọ,
  • Precribrum

    khoảng thủng trước,
  • Precritical

    / pri:´kritikl /, Tính từ: trước khi phát triển khả năng phê phán, Điện...
  • Precrural

    Tính từ: (giải phẫu) trước đùi,
  • Precrushing

    sự nghiền sơ bộ, sự nghiền sơ bộ,
  • Precuneal

    trước hồi chêm,
  • Precuneate

    thuộc tiểu thùy tứ giác,
  • Precuneus

    tiểu thùy tứ giác,
  • Precup

    vuốt thúc sơ bộ,
  • Precup opening

    kênh chuyển, kênh dẫn,
  • Precupping

    sự vuốt thúc trước,
  • Precure

    bảo dưỡng trước,
  • Precuring

    sự lưu hoá sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ,
  • Precuring chamber

    buồng động kết sơ bộ,
  • Precursive

    / pri´ku:siv /, tính từ, báo trước, mở đầu, mào đầu, để giới thiệu,
  • Precursor

    / pri´kə:sə /, Danh từ: người (vật) đến báo trước, điềm báo trước, tiền thân (máy móc,...
  • Precursor pollutant

    tiền chất gây ô nhiễm,
  • Precursor substance

    tiền chất, tiền thể,
  • Precursory

    / pri´kə:səri /, Tính từ: ( + of ) báo trước, mở đầu, để giới thiệu,
  • Precursory cartilage

    sụn tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top