Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precure

Xây dựng

bảo dưỡng trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precuring

    sự lưu hoá sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ,
  • Precuring chamber

    buồng động kết sơ bộ,
  • Precursive

    / pri´ku:siv /, tính từ, báo trước, mở đầu, mào đầu, để giới thiệu,
  • Precursor

    / pri´kə:sə /, Danh từ: người (vật) đến báo trước, điềm báo trước, tiền thân (máy móc,...
  • Precursor pollutant

    tiền chất gây ô nhiễm,
  • Precursor substance

    tiền chất, tiền thể,
  • Precursory

    / pri´kə:səri /, Tính từ: ( + of ) báo trước, mở đầu, để giới thiệu,
  • Precursory cartilage

    sụn tạm thời,
  • Precursory symptom

    triệu chứng báo hiệu,
  • Precut lumber

    gỗ xẻ, gỗ xẻ,
  • Precystic

    Tính từ: trước giai đoạn kết kén,
  • Precystic stage

    giai đoạn tiền kén,
  • Predacean

    Danh từ: Động vật ăn thịt,
  • Predaceous

    Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng...
  • Predacious

    / pri´deiʃəs /, Tính từ:,
  • Predacity

    / pri´dæsity /, danh từ, tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật),
  • Predal

    Tính từ:,
  • Predate

    Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa...
  • Predation

    / pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật),
  • Predation pressure

    Danh từ: Áp lực của động vật ăn thịt tới môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top