Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precursor substance

Kinh tế

tiền chất
tiền thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precursory

    / pri´kə:səri /, Tính từ: ( + of ) báo trước, mở đầu, để giới thiệu,
  • Precursory cartilage

    sụn tạm thời,
  • Precursory symptom

    triệu chứng báo hiệu,
  • Precut lumber

    gỗ xẻ, gỗ xẻ,
  • Precystic

    Tính từ: trước giai đoạn kết kén,
  • Precystic stage

    giai đoạn tiền kén,
  • Predacean

    Danh từ: Động vật ăn thịt,
  • Predaceous

    Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng...
  • Predacious

    / pri´deiʃəs /, Tính từ:,
  • Predacity

    / pri´dæsity /, danh từ, tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật),
  • Predal

    Tính từ:,
  • Predate

    Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa...
  • Predation

    / pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật),
  • Predation pressure

    Danh từ: Áp lực của động vật ăn thịt tới môi trường,
  • Predatism

    Danh từ: hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt,
  • Predator

    / 'predətə /, Danh từ: dã thú, động vật ăn thịt, người lợi dụng người khác (nhất là về...
  • Predatoriness

    / ´predətərinis /,
  • Predatory

    / ´predətəri /, Tính từ: (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột, mong muốn lợi dụng người khác...
  • Predatory competition

    cạnh tranh bất chính, cạnh tranh cướp đoạt, cạnh tranh man rợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top