Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predacity

Mục lục

/pri´dæsity/

Thông dụng

Danh từ
Tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Predal

    Tính từ:,
  • Predate

    Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa...
  • Predation

    / pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật),
  • Predation pressure

    Danh từ: Áp lực của động vật ăn thịt tới môi trường,
  • Predatism

    Danh từ: hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt,
  • Predator

    / 'predətə /, Danh từ: dã thú, động vật ăn thịt, người lợi dụng người khác (nhất là về...
  • Predatoriness

    / ´predətərinis /,
  • Predatory

    / ´predətəri /, Tính từ: (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột, mong muốn lợi dụng người khác...
  • Predatory competition

    cạnh tranh bất chính, cạnh tranh cướp đoạt, cạnh tranh man rợ,
  • Predatory dumping

    bán phá giá diệt nhau, sự bán phá giá bất chính (để diệt nhau),
  • Predatory price

    giá cả cướp đoạt,
  • Predatory price cutting

    sự giảm giá có tính cạnh tranh,
  • Predatory price policy

    chính sách giá cướp đoạt,
  • Predatory pricing

    chính sách, phương pháp định giá cướp đoạt, định giá diệt nhau,
  • Predawn

    Danh từ: thời gian vừa trước rạng đông,
  • Predecease

    / ¸pri:di´si:s /, Ngoại động từ: (luật pháp) chết trước (ai), Danh từ:...
  • Predecessor

    / 'pri:disesə /, Danh từ: người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước...
  • Predecessor company

    công ty bị tiếp quản, công ty trước,
  • Predecessor in title

    người thừa hưởng quyền trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top