- Từ điển Anh - Việt
Predicament
Mục lục |
/pri´dikəmənt/
Thông dụng
Danh từ
(triết học) điều đã được dự đoán, điều đã được khẳng định trước
( số nhiều) mười phạm trù của A-ri-xtốt
Tính thế khó khăn, tình huống khó chịu, tình trạng khó xử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asperity , bad news * , bind * , catch-22 * , circumstance , clutch , condition , corner * , crisis , deadlock , deep water , dilemma , drag * , emergency , exigency , fix * , hang-up * , hardship , hole , hot water , imbroglio , impasse , jam * , juncture , large order , lot , mess * , muddle , pass , perplexity , pickle * , pinch , plight , position , posture , puzzle , quagmire , quandary , rigor , rough go , scrape * , soup * , spot * , state * , strait , tall order* ticklish spot* tight situation* trouble , vicissitude , box , corner , difficulty , dutch , fix , hot spot , jam , scrape , soup , trouble , bind , cruciality , entanglement , maelstrom , pickle , situation , spot , state , vortex
Từ trái nghĩa
noun
- fix , good fortune , solution
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Predicant
/ ´predikənt /, Tính từ: thuyết giáo, Danh từ: nhà thuyết giáo, -
Predicate
/ ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều... -
Predicate calculus
phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp -
Predicate logic (AI)
lôgic xác nhận, -
Predicate logic (PL)
lôgic vị ngữ, -
Predicate nominative
Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ, -
Predicate variable
biến vị ngữ, -
Predication
/ ¸predi´keiʃən /, danh từ, sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá, -
Predicative
/ pri´dikətiv /, Tính từ: xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ, predicative adjective,... -
Predicative adjective
Danh từ: tính từ vị ngữ ( tính từ chỉ dùng theo sau be.., thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep'),... -
Predicative arithmetic
số học vị từ, -
Predicatively
/ pri´dikətivli /, phó từ, xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ, -
Predicatory
/ ´predikətəri /, tính từ, thuyết giáo, thích thuyết giáo, -
Predicrotic
trước sóng dội đôí (mạch đồ), -
Predict
/ pri'dikt /, Ngoại động từ: báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo, Hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.