Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predicament

Mục lục

/pri´dikəmənt/

Thông dụng

Danh từ

(triết học) điều đã được dự đoán, điều đã được khẳng định trước
( số nhiều) mười phạm trù của A-ri-xtốt
Tính thế khó khăn, tình huống khó chịu, tình trạng khó xử
to be in a predicament
ở trong tình trạng khó khăn
what a predicament!
thật là gay go!, thật là khó khăn!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asperity , bad news * , bind * , catch-22 * , circumstance , clutch , condition , corner * , crisis , deadlock , deep water , dilemma , drag * , emergency , exigency , fix * , hang-up * , hardship , hole , hot water , imbroglio , impasse , jam * , juncture , large order , lot , mess * , muddle , pass , perplexity , pickle * , pinch , plight , position , posture , puzzle , quagmire , quandary , rigor , rough go , scrape * , soup * , spot * , state * , strait , tall order* ticklish spot* tight situation* trouble , vicissitude , box , corner , difficulty , dutch , fix , hot spot , jam , scrape , soup , trouble , bind , cruciality , entanglement , maelstrom , pickle , situation , spot , state , vortex

Từ trái nghĩa

noun
fix , good fortune , solution

Xem thêm các từ khác

  • Predicant

    / ´predikənt /, Tính từ: thuyết giáo, Danh từ: nhà thuyết giáo,
  • Predicate

    / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều...
  • Predicate calculus

    phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • Predicate logic (AI)

    lôgic xác nhận,
  • Predicate logic (PL)

    lôgic vị ngữ,
  • Predicate nominative

    Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ,
  • Predicate variable

    biến vị ngữ,
  • Predication

    / ¸predi´keiʃən /, danh từ, sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá,
  • Predicative

    / pri´dikətiv /, Tính từ: xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ, predicative adjective,...
  • Predicative adjective

    Danh từ: tính từ vị ngữ ( tính từ chỉ dùng theo sau be.., thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep'),...
  • Predicative arithmetic

    số học vị từ,
  • Predicatively

    / pri´dikətivli /, phó từ, xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ,
  • Predicatory

    / ´predikətəri /, tính từ, thuyết giáo, thích thuyết giáo,
  • Predicrotic

    trước sóng dội đôí (mạch đồ),
  • Predict

    / pri'dikt /, Ngoại động từ: báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top