Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predicate

Mục lục

/´predi¸keit/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) vị ngữ
(triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định
Tính chất, thuộc tính

Ngoại động từ

Xác nhận, khẳng định
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( + upon) dựa vào, căn cứ vào

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) vị từ
induction predicate
vị từ quy nạp
numerical predicate
vị từ số
partial predicate
vị từ bộ phận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
build , establish , found , ground , rest , root , underpin , affirm , assert , aver , base , declare , imply , proclaim , profess

Xem thêm các từ khác

  • Predicate calculus

    phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • Predicate logic (AI)

    lôgic xác nhận,
  • Predicate logic (PL)

    lôgic vị ngữ,
  • Predicate nominative

    Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ,
  • Predicate variable

    biến vị ngữ,
  • Predication

    / ¸predi´keiʃən /, danh từ, sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá,
  • Predicative

    / pri´dikətiv /, Tính từ: xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ, predicative adjective,...
  • Predicative adjective

    Danh từ: tính từ vị ngữ ( tính từ chỉ dùng theo sau be.., thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep'),...
  • Predicative arithmetic

    số học vị từ,
  • Predicatively

    / pri´dikətivli /, phó từ, xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ,
  • Predicatory

    / ´predikətəri /, tính từ, thuyết giáo, thích thuyết giáo,
  • Predicrotic

    trước sóng dội đôí (mạch đồ),
  • Predict

    / pri'dikt /, Ngoại động từ: báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo, Hình...
  • Predict Forward or Backward with a Tredline

    dự báo tiến hay lùi bằng đường xu thế,
  • Predictability

    / pri¸diktə´biliti /, danh từ, tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán,
  • Predictable

    / pri'diktəbl /, Tính từ: có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo, có thể đoán được...
  • Predictable interference

    giao thoa tiên đoán trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top