Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predisruptive phenomena

Điện lạnh

hiện tượng phóng điện trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Predistillation

    sự chưng cất ngọn,
  • Predistortion

    độ méo trước,
  • Predistributed cost

    chi phí mua trước, chi phí thu mua (của hải quan),
  • Prednisolone

    loại corticosteroid tổng hợp,
  • Predominance

    / pri´dɔminəns /, Danh từ: tính trội, ưu thế, ( + over ) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm...
  • Predominant

    / prɪˈdɒmənənt /, Tính từ: có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn, dễ nhận thấy nhất, trội...
  • Predominant partner

    Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất...
  • Predominant vibration

    dao động khống chế, dao động khống chế,
  • Predominantly

    / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần...
  • Predominate

    / pri´dɔmi¸neit /, Nội động từ: ( + over ) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn (về số lượng, sức...
  • Predominating

    / pri´dɔmineitiη /, tính từ, chiếm ưu thế, trội hơn hẳn,
  • Predomination

    / pri¸dɔmi´neiʃən /,
  • Predormitium

    thời kỳ chập chờn,
  • Predormitum

    thời kỳ chập chờn,
  • Predrill

    khoan sơ, khoan thô,
  • Predryer

    máy sấy sơ bộ,
  • Predrying

    sự sấy sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top