Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predominance

Mục lục

/pri´dɔminəns/

Thông dụng

Danh từ

Tính trội, ưu thế
( + over) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , preeminence , preponderance , preponderancy , prepotency , supremacy

Xem thêm các từ khác

  • Predominant

    / prɪˈdɒmənənt /, Tính từ: có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn, dễ nhận thấy nhất, trội...
  • Predominant partner

    Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất...
  • Predominant vibration

    dao động khống chế, dao động khống chế,
  • Predominantly

    / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần...
  • Predominate

    / pri´dɔmi¸neit /, Nội động từ: ( + over ) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn (về số lượng, sức...
  • Predominating

    / pri´dɔmineitiη /, tính từ, chiếm ưu thế, trội hơn hẳn,
  • Predomination

    / pri¸dɔmi´neiʃən /,
  • Predormitium

    thời kỳ chập chờn,
  • Predormitum

    thời kỳ chập chờn,
  • Predrill

    khoan sơ, khoan thô,
  • Predryer

    máy sấy sơ bộ,
  • Predrying

    sự sấy sơ bộ,
  • Predrying zone

    vùng sấy khô hẳn,
  • Preece

    prexơ (đơn vị điện trở xuất),
  • Preece's law

    định luật preece,
  • Preeclampsia

    tiền sản giật,
  • Preeminence

    Danh từ: sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top