Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preen

Mục lục

/pri:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Rỉa lông (chim)
( + oneself) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người)
preen oneself in front of the mirror
chải chuốt trước gương


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beautify , clean , doll up , groom , prettify , pretty , primp , prink , spruce up , tidy , congratulate , plume , adorn , dress , neaten , perk , press , pride , prune , smooth , spruce , trim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top