Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preferred stock

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác preferenceỵshareỵ

Như preference share

Chuyên ngành

Kinh tế

cổ phiếu ưu đãi
adjustable-rate preferred stock
cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
non convertible preferred stock
cổ phiếu ưu đãi không chuyển đổi
non-participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi không dự phần
participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi có quyền tham dự
participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi dự phần
perpetual preferred stock
cổ phiếu ưu đãi vô thời hạn
chứng khoán ưu đãi

Giải thích VN: Loại chứng khoán vốn (capital stock) chi trả cổ tức theo lãi suất ấn định và ưu tiên hơn chứng khoán thường trong việc chi trả cổ tức và thanh lý tài sản. Chứng khoán ưu đãi thường không có quyền bỏ phiếu. Hầu hết chứng khoán ưu đãi là loại tích lũy, nghĩa là nếu cổ tức bị cho qua (không được chi trả vì lý do nào đó), nó sẽ được tích lũy lại và phải được chi trả trước cổ tức của chứng khoán thường. Cổ tức bị cho qua đối với chứng khoán ưu đãi không tích lũy (noncumulate preferred stock) thì coi như là không bao giờ có lại. Chứng khoán ưu đãi có dự phần (participating preferred stock) cho cổ đông có quyền chia lợi nhuận cao hơn số cổ tức đã được tuyên bố cùng với các cổ đông thường, nó khác với chứng khoán ưu đãi không dự phân có cổ tức quy định theo giới hạn. Chứng khoán ưu đãi điều chỉnh (adjustable-preferred stock) chi trả cổ tức có điều chỉnh, thường theo từng quý, dựa trên sự thay đổi lãi suất công khố phiếu hay lãi suất thị trường tiền tệ. Chứng khoán ưu đãi khả khoán (convertible preferred stock ) là loại có thể đổi ra một số cổ phần thường đã ấn định và vì thế biến) động hơn chứng khoán bất khả hoán, loại này giống với trái phiếu lợi tức cố định Xem Convertible, Cumulative Preferred, Par- ticipating Preferred, PIK Securities ; Prior-preferred Stock.

auction-rate preferred stock
chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
callable preferred stock
chứng khoán ưu đãi có thể chuộc lại
Dutch auction preferred stock
chứng khoán ưu đãi giá kiểu Hà Lan
first preferred stock
chứng khoán ưu đãi trước tiên
preferred stock ratio
tỷ lệ chứng khoán ưu đãi
second-preferred stock
chứng khoán ưu đãi cấp hai
second-preferred stock
chứng khoán ưu đãi hạng nhì
straight preferred stock
chứng khoán ưu đãi không chuyển đổi
cổ phần ưu đãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top